1. Nhóm Công Giáo tại Hoa Kỳ cáo buộc giám mục tại Rôma đứng về phía ly hôn dân sự trái ngược với giáo huấn của Giáo hội
Một nhóm vận động bảo vệ hôn nhân Công Giáo Hoa Kỳ đã đệ đơn thỉnh cầu lên Rôma sau khi cáo buộc Giám mục Vittorio Francesco Viola, Thư ký Bộ Phụng tự và Kỷ luật Bí tích, đã đưa ra quan điểm về hôn nhân mà nhóm này cho là trái ngược với giáo lý Công Giáo đã được thiết lập.
Mary's Advocates, một tổ chức giáo dân ủng hộ hôn nhân chống lại ly hôn không lỗi, đặc biệt tập trung vào hôn nhân Công Giáo và bảo vệ những người vợ/chồng phản đối ly hôn dân sự, lập luận rằng lập trường của giám mục này liên quan đến một sai lầm mà trong lịch sử bị lên án là “điều đáng nguyền rủa”.
Tranh chấp này diễn ra sau khi Đức Cha Viola bác bỏ đơn kháng cáo theo giáo luật của một người phụ nữ được xác định là “Susan”. Chồng bà đã đệ đơn ly hôn dân sự vào đầu năm nay.
Bà khẳng định rằng hôn nhân của bà, được cử hành theo nghi lễ Công Giáo, và do đó, chỉ có Giáo hội mới có thẩm quyền đưa ra phán quyết, đặc biệt là trong các trường hợp ly thân. Những người ủng hộ bà lập luận rằng ly hôn, về mặt pháp lý, chỉ đơn giản là một phán quyết dân sự về ly thân và Giáo hội “có thẩm quyền độc quyền đối với các trường hợp ly thân trong hôn nhân”.
Trong hồ sơ của mình, Susan khẳng định rằng chồng bà đã từ bỏ cuộc hôn nhân mà không có lý do chính đáng và bà có quyền được phán quyết theo các điều khoản của giáo luật xác lập nghĩa vụ của vợ chồng.
Bà cho rằng lý luận và quyết định của Giám mục Viola dường như thừa nhận rằng chính quyền dân sự có quyền xác định và loại bỏ những nghĩa vụ như vậy mà không cần tham khảo giáo lý tôn giáo.
Vụ việc hiện đã được đệ trình lên Tối Cao Pháp Viện Tòa Thánh, là cơ quan tư pháp cao nhất của Giáo hội. Vấn đề đặt ra là liệu người phối ngẫu Công Giáo có thể tự ý quyết định việc nộp đơn ly hôn dân sự hay không, hay liệu hành động đó phải cần đến sự quyết định của Giáo hội.
Mary's Advocates lập luận rằng “Giáo hội không bao giờ nhượng lại thẩm quyền độc quyền của mình đối với việc ly thân vợ chồng cho tòa án dân sự”.
Tình hình càng trở nên phức tạp hơn bởi luật tiểu bang quy định tòa án dân sự phải chấp thuận ly hôn sau thời gian ngắn ly thân. Tại nhiều khu vực pháp lý, bao gồm cả nơi Susan cư trú, thẩm phán phải chấp thuận ly hôn sau một năm ly thân. Các luật sư cảnh báo rằng những luật lệ như vậy khiến những người vợ/chồng chung thủy “bất lực trong việc ngăn cản tòa án ép buộc họ phải ly hôn”.
Mary's Advocates, được thành lập năm 2004 bởi Bai Macfarlane, cho biết họ muốn “cung cấp các nguồn lực như sách, mạng lưới hỗ trợ, giới thiệu, một bản kiến nghị yêu cầu Giáo hội thực hiện luật giáo luật về ly thân và giáo dục về thủ tục hủy bỏ hôn nhân”.
Nó cũng nhằm mục đích “công bố các luật dân sự và luật Giáo hội có thể được áp dụng để phản đối việc ly hôn đơn phương không có lỗi”.
Dựa trên học thuyết pháp lý của Tòa án Rota Rôma, nhóm này công bố các mẫu chuẩn mực dành cho những người phối ngẫu bị bỏ rơi và nêu bật những trường hợp mà các thủ tục dân sự khác biệt với các chuẩn mực tôn giáo.
Tổ chức này lấy cảm hứng từ lời cảnh báo của Sơ Lucia ở Fatima rằng “Trận chiến cuối cùng giữa Chúa và thế lực của Satan sẽ là về hôn nhân và gia đình”, một câu nói thường được trích dẫn trong các tài liệu của tổ chức.
Source:Catholic Herald
2. Hồng Y Giáo triều phản bác việc Vatican 'bỏ qua' chỗ ngồi cho các nhà hoạt động chuyển giới
Đức Hồng Y Konrad Krajewski đã phản hồi những cáo buộc cho rằng các nhà hoạt động chuyển giới đã cố tình bị loại khỏi bàn ăn cao nhất của Đức Giáo Hoàng Lêô XIV tại Bữa trưa dành cho người nghèo của Vatican.
Một nhóm gồm 48 cá nhân tự nhận là “phụ nữ chuyển giới” đã tham dự “Bữa trưa vì người nghèo” thường niên tại Vatican vào Chúa Nhật cùng với Giáo hoàng Lêô XIV, không ai được ngồi vào bàn chính của Giáo hoàng.
Vào năm 2023 và 2024, hai cá nhân tự nhận là “phụ nữ chuyển giới” đã được chọn dùng bữa tại bàn chính. Sự sắp xếp này năm nay đã khiến một số tờ báo thế tục tuyên bố rằng các nhà hoạt động chuyển giới thực sự bị coi thường vì không được ngồi ở bàn chính.
Buổi gặp mặt, được tổ chức tại Hội trường Phaolô VI và chào đón khoảng 1.300 khách mời, bao gồm người di cư, người vô gia cư và người khuyết tật, là một truyền thống được khôi phục dưới thời cố Giáo hoàng Phanxicô như một biểu tượng của sự tiếp cận với những người bị gạt ra ngoài lề xã hội. Sự kiện năm nay dường như đã khơi dậy những câu hỏi mới về sự hòa nhập.
Bữa trưa bắt đầu với Đức Giáo Hoàng bước vào hội trường trong khi dàn nhạc chơi bản nhạc “O Sole Mio”. Đức Giáo Hoàng chào hỏi đám đông và ban phước lành cho những người tham dự. “Buon appetito” (Chúc ngon miệng), ngài nói trước khi ngồi vào bàn ăn với món lasagne và thịt gà cốt lết.
Trong một cuộc phỏng vấn ngắn với tờ Washington Post, Hồng Y Krajewski, người đại diện của Vatican tại sự kiện này và giám sát việc tổ chức, đã bác bỏ mọi ý kiến cho rằng có sự khinh thường cố ý đối với các nhà hoạt động chuyển giới.
Ngài cho biết những chỗ ngồi ở bàn trên cùng “được dành cho những giáo dân nghèo đã tham dự Thánh lễ trước đó”, trong khi những nhà hoạt động chuyển giới đến sau tham dự sự kiện và “ngồi ở nơi khác”.
Ngài giải thích thêm rằng năm nay, những suất ngồi cùng bàn với Đức Giáo Hoàng đã được trao ngẫu nhiên cho các giáo dân nghèo.
“Giáo hội mở cửa cho tất cả mọi người,” ngài nói. “Vấn đề không phải là Đức Giáo Hoàng có ý định tiếp tục công cuộc tiếp cận này. Các nhà hoạt động đến vì họ là một phần không thể thiếu của Giáo hội, chỉ vậy thôi.”
Nhà hoạt động chuyển giới Alessia Nobile cho biết cô đã trao cho Giáo hoàng một lá thư thay mặt cho “cộng đồng chuyển giới” và ngài “chỉ mỉm cười”.
Đức Hồng Y Konrad Krajewski, một giám mục người Ba Lan được Đức Giáo Hoàng Phanxicô tấn phong Hồng Y vào năm 2018, hiện đang giữ chức vụ quan phát chẩn của Đức Giáo Hoàng, một trong những chức vụ trực tiếp và nổi bật nhất trong Giáo triều Rôma. Công việc của ngài bắt nguồn từ sự nghiệp phục vụ lâu dài, bao gồm nhiều năm làm việc tại Văn phòng Phụng vụ của Vatican, nơi ngài đã hỗ trợ Đức Gioan Phaolô II và Đức Bênêđictô XVI trong các nghi lễ của Giáo hoàng.
Đức Giáo Hoàng Phanxicô đã bổ nhiệm ngài đặc biệt để mở rộng hoạt động tiếp cận cụ thể của Giáo hội đối với người nghèo, giao phó cho ngài một trọng trách đặt sự hiện diện mục vụ lên trên việc quản lý. Với tư cách là Quan Phát Chẩn Giáo hoàng, Đức Hồng Y Krajewski chịu trách nhiệm về các sáng kiến bác ái của Tòa thánh, và vì lý do này, ngài giám sát chương trình “Bữa trưa cho Người nghèo” thường niên của Vatican.
Văn phòng Phát chẩn Giáo hoàng là một trong những tổ chức bác ái lâu đời nhất của Tòa thánh, có nguồn gốc từ đầu thời Trung cổ. Đến thế kỷ 13, chức vụ này được chính thức thiết lập như một văn phòng thường trực trong nội các Giáo hoàng, được giao nhiệm vụ phân phát tiền bố thí cho người nghèo ở Rôma và những người hành hương đến tìm kiếm sự giúp đỡ.
Source:Catholic Herald
3. Đức Cha Barron và Đức Hồng Y Müller bàn về Nietzsche, Công đồng Vatican II và Công Giáo như là liều thuốc giải độc cho sự tuyệt vọng
Đức Cha Robert Barron, Giám Mục giáo phận Winona–Rochester, Hoa Kỳ và Đức Hồng Y Gerhard Ludwig Müller, nguyên tổng trưởng Bộ Giáo Lý Đức Tin vừa có một cuộc hội thảo quan trọng về tình hình Giáo Hội Công Giáo. Tờ Catholic Herald có bài tường trình nhan đề “Bishop Barron and Cardinal Müller: Nietzsche, Vatican II, and Catholicism as the antidote to despair,” nghĩa là “Đức Cha Barron và Đức Hồng Y Müller bàn về Nietzsche, Công đồng Vatican II và Công Giáo như là liều thuốc giải độc cho sự tuyệt vọng”.
Nguyên bản tiếng Anh có thể xem tại đây. Dưới đây là bản dịch toàn văn sang Việt Ngữ.
Cuộc trò chuyện của các ngài đã đưa ra một số trích dẫn sâu sắc, tóm tắt tình hình của Giáo hội và xã hội ngày nay, và cung cấp cho chúng ta rất nhiều điều để suy ngẫm. Một trong những cám dỗ thường gặp trong những cuộc trò chuyện sâu sắc như vậy là việc tóm lược toàn bộ chiều dài của nó. Thách thức thực sự đối với các nhà bình luận là làm sao để tập trung và làm nổi bật những khoảnh khắc và nhận thức quan trọng nhất.
Cuộc trò chuyện với tôi có vẻ như gần như bất ngờ bắt đầu khi Đức Giám Mục Đức Cha Barron hỏi một câu hỏi có vẻ như chỉ là một câu hỏi vu vơ, không mấy quan trọng ngay lập tức. Tôi tự hỏi liệu ngài có hoàn toàn trông đợi vào sự sắc sảo phi thường mà Đức Hồng Y Müller đã trả lời, và điều này đã định hình nên bầu không khí cho mọi thứ sau đó hay không. Ngài hỏi một cách thản nhiên: “Theo ngài, tại sao thanh thiếu niên Mỹ lại quan tâm đến Nietzsche?”
Phản ứng của Đức Hồng Y Müller là đưa ra một bài phân tích sắc bén, theo nghĩa phổ thông chứ không phải hàn lâm, về cách Nietzsche đại diện cho một trong những mối đe dọa chính đối với đức tin Kitô giáo. Tuy nhiên, ngài đã giới thiệu Nietzsche bằng một phân tích ngắn gọn về ảo tưởng.
Ảo tưởng
Chúng ta đều quen thuộc với ảo tưởng. Ai cũng đau khổ vì chính mình. Một số ảo tưởng có thể xuất hiện do áp lực của ham muốn không được kiểm soát, và một số khác lại đến từ màn sương mù của cuộc chiến tâm linh. Trong trường hợp này, Đức Hồng Y Müller đã tổng hợp những ảo tưởng văn hóa bằng cách chọn ra ba cha đẻ của ảo tưởng, những người đã tạo tiền đề cho những tổn hại mà Nietzsche sẽ gây ra.
Họ là Copernicus, Freud và Darwin. Tôi đã rất ngạc nhiên khi nghe ngài bắt đầu bằng Copernicus, bởi vì tôi tự hỏi làm sao ngài lại có thể sử dụng sự thay đổi trong quan điểm thiên văn học để dạy chúng ta một bài học về ảo tưởng tâm linh. Nhưng rồi mọi chuyện trở nên rõ ràng, và tôi chưa bao giờ nghe thấy mối liên hệ này được thể hiện một cách mạnh mẽ và kịch tính đến vậy.
Copernicus
Quan điểm của Đức Hồng Y Müller là việc chuyển chúng ta từ Ptolemy sang Copernicus về mặt khoa học đã có tác động mạnh mẽ đến nhận thức tâm linh và triết học của chúng ta. Những hàm ý của việc chuyển từ quan điểm Ptolemy, nơi chúng ta là trung tâm của vũ trụ và là tâm điểm chú ý của Chúa, sang vũ trụ Copernicus, nơi chúng ta là một hành tinh xa xôi gắn liền với một ngôi sao xa xôi không hề gần trung tâm vũ trụ, đã có tác động mạnh mẽ đến tâm trí nhân loại. Nó diễn giải tọa độ địa lý của chúng ta trong vũ trụ như một mối đe dọa hiện sinh: thay vì là trung tâm chú ý của Chúa, chúng ta đã chuyển đến một nơi mà chúng ta hoàn toàn không quan trọng. Chính trạng thái cảm giác này, rằng chúng ta hoàn toàn không quan trọng, đã làm nền tảng cho toàn bộ phần chú giải sau này của Đức Hồng Y Müller.
Freud
Tiếp theo, ngài công kích Freud và cô đọng ảnh hưởng của Freud vào luận điểm rằng, một phần vì ngài nhấn mạnh vào sức mạnh của vô thức, chúng ta không phải là chủ nhân của cảm xúc mà là nạn nhân. Thành ra, giờ đây chúng ta là những nạn nhân không quan trọng về mặt vũ trụ học.
Darwin
Sau đó, ngài thêm Darwin vào và cho rằng hậu quả của sinh học Darwin là chúng ta thực sự chỉ là những động vật tiến hóa, và điều này giáng cho chúng ta một đòn chí mạng: động vật lệ thuộc vào cảm xúc của chúng ta, và nạn nhân sống ở một nơi mà Chúa không thể nhìn thấy và không quan tâm đến chúng ta. Theo cách này, mầm mống của sự tuyệt vọng hiện sinh đã được gieo trồng.
Trước khi bàn về Nietzsche, ngài đã đưa ra một bản tóm tắt ngắn gọn về Phúc Âm. Một trong những điều ngạc nhiên lớn nhất của cuộc trò chuyện này là Đức Hồng Y Müller, một nhà thần học tầm cỡ, một triết gia sâu sắc và một giáo sĩ lỗi lạc, lại có thể tóm tắt Phúc Âm trong một đoạn văn, một cách chữa lành cả tâm trí lẫn trái tim. Điều này hiếm khi xảy ra.
Ngài nói: “Chúng ta phải phản bác chủ nghĩa Nietzsche này bằng việc khám phá ra rằng sự hiện hữu là một niềm vui, là một may mắn lớn lao, một điều may mắn. Không gì tuyệt vời hơn sự hiện hữu của bạn. Bạn có ý nghĩa vĩnh cửu. Bạn đến từ hư không nhờ lòng nhân từ của Chúa. Mọi nền giáo dục nên hướng đến việc trải nghiệm việc khám phá ra rằng bạn được chấp nhận tuyệt đối, bởi vì bạn được Chúa chấp nhận; bạn là tạo vật của Chúa; và chính Chúa đang cứu rỗi bạn bằng máu của Con Ngài, Đấng đã mang lấy xác thịt của bạn.”
Sau khi ban cho chúng ta tin mừng rằng mỗi con người đều thuộc về một nơi, ngài bắt đầu đưa ra lời bình luận sâu sắc hơn về tình trạng hiện tại của chúng ta, bắt đầu bằng lời cảnh báo rằng tội nguyên tổ đã làm chúng ta bị thương nhưng không hủy hoại chúng ta, và rằng sự hiểu biết về Chúa là Tình yêu, trong việc nhận ra Chúa Kitô, sẽ đưa chúng ta đến sự chữa lành cuối cùng mà chúng ta gọi là sự cứu rỗi.
Giáo hội có câu trả lời cho sự tuyệt vọng của chúng ta
Một trong những chủ đề chính trong tác phẩm của tôi là cố gắng giải thích rằng việc tôi trở thành người Công Giáo một phần là do cảm hứng từ việc khám phá và tin chắc rằng chỉ có Giáo Hội Công Giáo mới có khả năng đưa ra lời bác bỏ và thuốc giải cho sự suy tàn và ảo tưởng của nền văn hóa chúng ta.
Đức Cha Barron đã nêu ra toàn bộ góc nhìn đầy kịch tính thú vị nhưng theo tôi là chưa được phát triển đầy đủ này khi ngài hỏi Đức Hồng Y Müller: “Ngài có đồng ý rằng Giáo hội là tiếng nói quan trọng nhất chống lại chủ nghĩa hư vô trong nền văn hóa của chúng ta không?”
Câu trả lời của Đức Hồng Y Müller thật tàn khốc: “Giáo hội là một tiếng nói phản biện mạnh mẽ và do đó không được phép rút lui vào sự riêng tư của chúng ta. Chúng ta bị tấn công như vậy vì chúng ta đang trình bày sự thật về Chúa Giêsu Kitô, và chúng ta đang phá hủy mô hình kiếm tiền của họ.”
Với tôi, đây là một trong những khoảnh khắc phi thường, hay nói một cách súc tích hơn, là khoảnh khắc khai sáng, bởi vì Đức Hồng Y Müller nói tiếp: “Họ đang kiếm tiền từ ảo tưởng của mình, bằng cách nói rằng: bạn chẳng là gì cả, và bạn phải chấp nhận thuốc men và ma túy của chúng tôi. Các ý thức hệ hiện đại chỉ là những liều thuốc giúp bạn vượt qua cảm giác rằng bạn chẳng là gì cả.”
Đây là một sự hạ bệ mạnh mẽ nhất đối với nền văn hóa của chúng ta. Chúng ta chỉ dần nhận ra rằng mình đang sống trong một cỗ máy hậu tư bản, nơi mọi giá trị đều bị lợi nhuận chi phối. Cho dù đó là những ảo tưởng về thảm họa khí hậu, phim khiêu dâm, ngành công nghiệp dược phẩm, hay sự thống trị tâm lý của quảng cáo, chúng ta thấy mình chỉ là những bánh răng trong một cỗ máy kiếm tiền dựa trên việc nuôi dưỡng những ảo tưởng của chính mình và kiếm tiền cho người khác.
Sau đó, Đức Hồng Y Müller đưa ra lời giải đáp bằng vài lời giản dị nhưng đầy minh triết: “Nhưng nếu bạn lắng nghe Giáo Hội Công Giáo, bạn không cần tất cả những loại thuốc này; bạn không cần tình dục theo nghĩa sai lầm; bạn là người đồng hành của Lời Chúa. Bạn là con trai hay con gái của Chúa. Những ai lắng nghe tiếng Chúa không cần bất kỳ sự thay thế nào: họ sở hữu một phẩm giá mà không một ý thức hệ nào có thể mang lại cho họ.”
Đức Cha Barron vui mừng đón nhận sứ mệnh và cùng với Augustinô, ngài tiếp tục mở rộng điều này khi nói: “Mọi người mắc sai lầm khi coi tạo vật là Đấng Tạo Hóa, và họ lạc lối khi cố lấp đầy bản thân bằng những thứ vật chất để thỏa mãn cơn thèm khát Chúa của mình.”
Chỉ bằng vài lời, Đức Cha Barron và Đức Hồng Y Müller đã vạch trần sự trống rỗng của chiến lược deus ex machina mà nền văn hóa của chúng ta đã theo đuổi nhằm tạo ra sự chia rẽ giữa chúng ta và thực tại của Chúa, và họ xác định Giáo Hội Công Giáo dường như là người cuối cùng có khả năng chống lại những ảo tưởng này và thay thế chúng bằng sự thật về bản năng do Chúa ban cho chúng ta, tình yêu và sự tha thứ của Chúa, và lời mời gọi của Người để chúng ta từng bước tiến gần hơn đến Người trong cuộc hành trình và cuộc hành hương của mình.
Nietzsche: nhà tiên tri, nạn nhân và bậc thầy của sự nghi ngờ
Đức Hồng Y Müller mô tả Nietzsche là “Bậc thầy của sự nghi ngờ”. Các ngài tiếp tục thảo luận về một số hàm ý từ ảnh hưởng của Nietzsche. Đối với những ai không biết Nietzsche đã viết gì, hoặc gặp khó khăn trong việc nhớ, hoặc chưa bao giờ đọc tác phẩm của ông ta, Đức Cha Barron và Đức Hồng Y Müller đã đưa ra một bản tổng hợp ngắn gọn nhưng mạnh mẽ.
Các ngài nhắc nhở chúng ta rằng ai cũng biết câu nói “Chúa đã chết”, nhưng họ không thực sự hiểu thảm họa bắt nguồn từ tiền đề ban đầu của Nietzsche như thế nào. Nietzsche vừa là một nhà tiên tri vừa là một nạn nhân. Ông ấy nhận thức được chủ nghĩa hư vô và muốn thoát khỏi nó bằng lý thuyết “trở về vĩnh hằng”, lý thuyết cho rằng mỗi khoảnh khắc trong cuộc đời chúng ta đều được ghi lại hết lần này đến lần khác cho đến muôn đời. Nhưng như Đức Hồng Y Müller đã nói, ông đã thất bại và chỉ đơn giản là tạo ra thêm chủ nghĩa hư vô.
Tuy nhiên, “Nietzsche không ca ngợi cái chết của Chúa, ông coi đó là một thảm họa cho nền văn minh phương Tây. Khi Chúa Kitô chết, toàn bộ kiến trúc của chân lý khách quan và đạo đức khách quan sụp đổ. Điều gì lấp đầy khoảng trống đó? Thưa: Đó là Ý chí Quyền lực. Và chúng ta thấy điều này ngày nay: chân lý trở thành bất cứ điều gì mà phe mạnh hơn có thể áp đặt.”
Rồi đến một trong những câu nói mạnh mẽ nhất trong toàn bộ cuộc trò chuyện, một lời phê phán về sự xói mòn của thần học bị chủ nghĩa Nietzsche lôi cuốn trong Giáo hội: “Nhiều người ngày nay, ngay cả trong Giáo hội, vẫn sống như những người theo chủ nghĩa Nietzsche mà không hề hay biết. Khi giáo lý hay giáo huấn luân lý bị coi là rào cản đối với “sự đồng hành mục vụ” hay “sự hòa nhập”, và chúng ta được bảo rằng phải đơn giản gạt bỏ nó vì “Thánh Linh đang làm một điều mới mẻ”, thì đó chính là Ý chí Quyền lực được khoác lên mình ngôn ngữ thần học.”
Đức Cha Barron ngay lập tức nhận ra điều này và trả lời: “Vậy thì mối nguy hiểm không chỉ nằm ở văn hóa thế tục, mà còn ở tinh thần đang len lỏi vào đời sống tôn giáo?”
Đức Hồng Y Müller, đào sâu hơn sự chính xác trong phân tích của mình, tiếp tục: “Chính xác. Nietzsche đã tiên tri về sự xuất hiện của letzter Mensch, Con Người Cuối Cùng, kẻ chớp mắt và nói: 'Chúng ta đã phát minh ra hạnh phúc', một nhân loại yếu đuối, dễ chịu, tầm thường không có sự siêu việt. Ông ấy còn sợ hơn cả Übermensch, kẻ sẽ tạo ra các giá trị từ hư không chỉ bằng sức mạnh ý chí. Cả hai mối nguy hiểm đều hiện hữu ngay lúc này: chủ nghĩa Nietzsche mềm mỏng của chủ nghĩa tiêu dùng và chủ nghĩa Nietzsche cứng rắn hơn của sự áp đặt ý thức hệ.”
Không ai nhắc đến Đức Giáo Hoàng Phanxicô và tiến trình công đồng như cách nó đã được trình bày trước Giáo hội, nhưng như chúng ta đã biết, sự đồng hành đã trở thành mật mã để chúng ta nhận diện tinh thần mới này. Không cần phải nói quá nhiều, Đức Hồng Y Müller đã xác định những mối bận tâm thần học chủ đạo trong mười hai năm qua là một hình thức chủ nghĩa Nietzsche thần học do Giáo hoàng thúc đẩy.
Ba triệu chứng của tinh thần Nietzsche
Trong trường hợp chúng ta chưa nắm được ý nghĩa của tinh thần mới này, ba lĩnh vực của cuộc sống đã được xác định là chịu ảnh hưởng của nó.
Sự từ chối một trật tự đạo đức khách quan
Đức Hồng Y Müller bình luận: “Nietzsche nói rằng Kitô giáo là một thứ đạo đức nô lệ vì nó bảo vệ kẻ yếu. Ngày nay, khi đạo đức tình dục hay việc bảo vệ sự sống chưa chào đời của Giáo hội bị coi là cứng nhắc, hoặc không “đồng hành” với con người, chúng ta lại nghe thấy lời buộc tội theo kiểu Nietzsche đó một lần nữa.”
Sự thật bị giản lược thành sức mạnh
Đức Cha Barron trích dẫn đoạn trích của Nietzsche từ The Will to Power: “Không có sự thật nào cả, chỉ có sự diễn giải.” Sau đó, ngài hỏi: “Đây chẳng phải là không khí chúng ta hít thở trong ý thức hệ giới tính và trong rất nhiều ngôn ngữ nói về 'sự thay đổi mô hình' thay vì lòng trung thành với giáo lý được mạc khải sao?”
Đức Hồng Y Müller gật đầu và nói thêm: “Đúng vậy. Khi một hội đồng giám mục hay một nhà thần học nói rằng ‘Giáo hội phải thay đổi giáo lý vì văn hóa đã thay đổi’, thì đó chính là tiếng búa của Nietzsche đập vỡ những tấm bia cũ để nhường chỗ cho những tấm bia mới.”
Cái chết của siêu hình học và sự trỗi dậy của chủ thể thuần túy
Đức Cha Barron nhận xét: “Nietzsche thấy rằng một khi Chúa không còn là đấng bảo trợ cho sự tồn tại, con người trở thành thước đo của vạn vật, không phải theo nghĩa dịu dàng của Protagorean, mà theo nghĩa bạo lực, tự sáng tạo. Đây là lý do tại sao một số thần học hiện đại nói về sự phục sinh như một biểu tượng, hay Chúa như một chân trời ý nghĩa, thay vì Chúa hằng sống, Đấng đã làm cho Chúa Giêsu sống lại từ cõi chết.”
Đức Hồng Y Müller khép lại cuộc tấn công vào văn hóa thế tục và tiếng vang giáo hội tiến bộ của nó bằng câu nói: “Chúng ta không cần phải sợ Nietzsche, nhà chẩn đoán, ông ấy đã thấy rõ điều gì sẽ xảy ra khi Chúa Kitô bị đẩy ra khỏi văn hóa. Điều chúng ta phải sợ là Nietzsche, tiên tri giả, kẻ đưa ra Ý Chí Quyền Lực như một giải pháp. Câu trả lời thực sự duy nhất là câu trả lời mà Ratzinger đã đưa ra tại Regensburg và Subiaco: đó là kêu gọi chúng ta trở về với Ngôi Lời đã nhập thể, với Thiên Chúa là Tình Yêu và Lý Trí. Nếu không có điều đó, mọi thứ sẽ sụp đổ thành trò chơi quyền lực, ngay cả và đôi khi đặc biệt là bên trong Giáo Hội.”
Đức Hồng Y Müller, Đức Cha Barron và Cuộc chiến giành Công đồng Vatican II
Cả Đức Cha Barron và Đức Hồng Y Müller đều bắt tay vào việc khôi phục Công đồng Vatican II trước hai thái cực đối lập. Một bên là những người ủng hộ “tinh thần Công đồng Vatican II”, những người cấp tiến muốn chiếm đoạt Công đồng và đẩy nó vượt xa những gì các Giáo phụ mong muốn. Bên kia là những người theo chủ nghĩa truyền thống cấp tiến, hay còn gọi là “rad-trads”, những người khăng khăng cho rằng Công đồng Vatican II là bất thường hoặc thậm chí có hại cho huấn quyền Công Giáo.
Đức Cha Barron diễn đạt như sau: “Có những người cấp tiến, họ cố vượt ra ngoài khuôn khổ của Công đồng Vatican II, để tái tạo Giáo hội. Và rồi có những người theo chủ nghĩa truyền thống cấp tiến ở đất nước chúng ta, những người cũng cảm thấy bất an với Công đồng Vatican II.”
Sau đó, Đức Cha Barron đề cập đến ảnh hưởng thống nhất của cố Hồng Y Francis George. Ngài nhắc lại lời khẳng định của Hồng Y George rằng các văn bản của Công đồng vừa chân thực vừa sâu sắc, và nhận xét, với giọng điệu khiêm tốn, rằng nhiều người trong cả những người cấp tiến lẫn những người theo truyền thống “đã không thành công trong việc đọc hiểu văn bản Công đồng Vatican II một cách đầy đủ”.
Đức Hồng Y Müller còn đi xa hơn nữa. Ngài giải thích rằng hai thái cực phê phán này đại diện cho “một sự chia rẽ trong não trạng của xã hội phương Tây, nhưng đây là sự chia rẽ về mặt ý thức hệ; vấn đề trong Giáo hội là chân lý được mặc khải nơi Chúa Giêsu Kitô”. Nói cách khác, Đức Hồng Y Müller coi sự phân cực trong Giáo hội phản ánh tình trạng tâm thần phân liệt văn hóa rộng lớn hơn của phương Tây, một vết nứt chỉ có thể được chữa lành bằng cách quay trở lại với tính xác thực và toàn vẹn của các văn kiện Công đồng.
Đức Hồng Y Müller nhấn mạnh rằng không hề có sự đứt gãy nào giữa các công đồng trước đó: “Giáo lý của Công đồng không gì khác hơn là giáo lý của Giáo hội ngay từ đầu. Không có sự đứt gãy, mà là sự tiếp nối.”
Tôi thấy cách ngài đọc những lời phê phán phân cực của Giáo hội như những triệu chứng của một sự chia rẽ văn hóa sâu sắc hơn thực là sâu sắc và thực sự thông minh. Nó mang lại cho những rạn nứt đương đại một loại tính liên tục mang tính mô hình với những vết thương của tâm lý lịch sử rộng lớn hơn. Nhưng tôi không hoàn toàn bị thuyết phục bởi sự bảo vệ của ngài đối với Công đồng. Mặc dù mọi thứ ngài nói đều đúng, nhưng xét cho cùng, Công đồng Vatican II cũng đề cập rõ ràng đến Nicẹ, Chalcedon, Trentô và Latêranô IV, và tự đặt mình vào tính liên tục thần học được diễn đạt thông qua ngôn ngữ hiện đại, ngài thực sự không tham gia vào những lời phê bình theo truyền thống. Thành thật mà nói, sự bảo vệ của ngài đối với cuộc cải cách phụng vụ là một trong số ít khoảnh khắc yếu ớt trong một chuyến du ngoạn rực rỡ. Trên thực tế, đánh giá của người nghe về phần đó luôn bị chi phối bởi lập trường có từ trước của họ về Công đồng Vatican II.
Tuy nhiên, ngài đã đưa ra một điều quan trọng trong việc diễn giải triều Giáo Hoàng hiện tại. Nghe như thể chúng ta đang được nhìn thấu tâm trí của Đức Giáo Hoàng Lêô khi Đức Hồng Y Müller nói rằng Đức Giáo Hoàng Lêô nhận thức sâu sắc về “sự chia rẽ trong tâm trí Giáo hội”, sự giằng co giữa chủ nghĩa trung cổ sai lầm và chủ nghĩa tiến bộ sai lầm, và muốn hành động chậm rãi và thận trọng để hàn gắn những gì nếu không sẽ trở thành tinh thần đảng phái ý thức hệ.
Thần học Giải phóng
Những suy tư cuối cùng về thần học giải phóng mang một ý nghĩa đặc biệt, xét đến việc Đức Giáo Hoàng Lêô đã dành rất nhiều năm hình thành tư tưởng với tư cách giám mục ở Peru. Phân tích của Đức Hồng Y Müller có thể phản ánh những khía cạnh trong tư tưởng của chính Đức Giáo Hoàng Lêô.
Ủng hộ phong trào này, Đức Hồng Y Müller đưa ra gợi ý rằng thần học giải phóng có thể được hiểu là “một sự thâu tóm chủ nghĩa Marx bởi Kitô giáo, chứ không phải là một sự thâu tóm Kitô giáo bởi chủ nghĩa Marx”. Theo cách hiểu này, nó vay mượn mối quan tâm của Marx về sự áp bức và đưa nó vào các phạm trù Kitô giáo, mặc dù ngài cảnh báo rằng điều này luôn có nguy cơ xung đột giữa các khuôn khổ diễn giải. Cuối cùng, cái nào chiếm ưu thế?
Cuối cùng, Đức Hồng Y Müller quay lại với lời phê bình thông thường hơn: rằng một khuôn khổ Marxist, ngay cả khi được rửa tội bằng ngôn ngữ thần học, có xu hướng giản lược sự cứu rỗi thành sự thay đổi cấu trúc và, khi làm như vậy, âm thầm loại bỏ nhu cầu về Thiên Chúa. Ngài cảnh báo, sự giải phóng kết thúc bằng việc đánh đổi sự đầu hàng với đấu tranh, biến Chúa Giêsu thành một kiểu tiên tri xã hội chủ nghĩa hơn là người tôi tớ đau khổ cứu rỗi linh hồn.
Khoảnh khắc lịch sử Công Giáo của chúng ta
Những gì xuất hiện từ cuộc đối thoại này không chỉ đơn thuần là một bình luận về Công đồng Vatican II, hay thậm chí không phải là một lời phê phán về những phân cực đang định hình Giáo hội hiện đại. Nó giống như một bản đồ tư duy Công Giáo tại thời điểm lịch sử này hơn. Cả Đức Cha Barron và Đức Hồng Y Müller, mỗi người bằng giọng điệu riêng, đều đang cố gắng giải cứu Giáo hội khỏi những lựa chọn sai lầm do thời đại chúng ta, do nền văn hóa hậu Kitô giáo này áp đặt, khỏi ảo tưởng rằng chúng ta phải là những kẻ phản động hoài cổ hoặc những người theo chủ nghĩa tiến bộ về mặt ý thức hệ. Cả hai đều nhấn mạnh rằng đời sống của Giáo hội không bị chi phối bởi những khuôn khổ của ý thức hệ phi Giáo hội, nhưng dựa trên sự liên tục của mặc khải và truyền thống sống động.
Chẩn đoán của Đức Hồng Y Müller về chứng tâm thần phân liệt văn hóa của phương Tây, được phản ánh qua những chia rẽ trong Giáo hội, mang lại cảm giác đặc biệt thuyết phục. Nó không chỉ đưa ra một phân tích mà còn là một kiểu chủ nghĩa hiện thực mục vụ. Nếu Giáo hội có vẻ chia rẽ, đó là bởi vì thế giới mà Giáo hội đang phục vụ đã bị rạn nứt tận gốc rễ. Vậy thì, nhiệm vụ không phải là chọn phe theo những gì họ đưa ra, mà là hàn gắn vết thương.
Có lẽ đó chính là lúc chiến lược và ý nghĩa mà Đức Giáo Hoàng Lêô dự định bộc lộ. Nếu Đức Hồng Y Müller nói đúng, Đức Lêô thừa nhận rằng mối nguy hiểm thực sự không phải là phe phái này hay phe phái kia, mà là sự cứng rắn của các bản sắc ý thức hệ trong Thân thể Chúa Kitô. Bản năng của ngài là hành động thận trọng và cẩn trọng, không khoa trương, và tránh các thái cực. Điều này có thể khiến một số người nản lòng, nhưng cũng có thể là cách duy nhất để khôi phục sự hiệp nhất mà không hy sinh chân lý.
Cuộc trò chuyện kết thúc, như bao cuộc trò chuyện thần học đích thực khác, với Thánh Giá. Cám dỗ của mọi thời đại là biến Chúa Kitô thành biểu tượng cho chính trị, phong trào, tham vọng của chúng ta. Thần học giải phóng sai lầm khi biến Ngài thành một nhà cách mạng xã hội, cũng như chủ nghĩa tân trung cổ sai lầm khi biến Ngài thành một biểu tượng cho phản động. Chúa Kitô đích thực vượt lên trên cả hai: người tôi tớ đau khổ, Chiên Con bị sát tế, Ngôi Lời phán xét mọi ý thức hệ và cứu chuộc mọi thực tại.
Đi theo Người không phải là đứng về một phe nào, mà là đổi mới lòng quyết tâm vác Thập Giá. Sự đổi mới của Giáo Hội có thể tùy thuộc vào việc chúng ta sẵn sàng nhìn xa hơn, thoát khỏi những rạn nứt của thời đại, và tìm lại sự đồng điệu trong tâm trí, phản ánh tâm trí của Chúa Kitô nhiều hơn là những chương trình nghị sự và hệ thống triết học và lịch sử.
Sau một chuyến tham quan uyên bác về triết học Âu Châu, Đức Hồng Y Müller quay trở lại nguồn cội. Trong một khoảnh khắc chân thành, trung thực và rõ ràng, ngài khẳng định: “Không một triết gia hay chính trị gia nào có thể cứu tôi vào giờ phút lâm chung. Chỉ có Chúa Giêsu Kitô, Con Thiên Chúa làm người, mới có thể làm được điều đó. Ngài là Đấng Cứu Độ duy nhất của thế gian.”
Source:Catholic Herald