Theo tin Tòa Thánh, sáng nay, 4 tháng Mười Hai, 2024, trong buổi tiếp kiến chung tại Quảng trường Nhà thờ Thánh Phê-rô, Đức Giáo Hoàng Phanxicô đã tiếp tục loạt bài giáo lý của ngài về Chúa Thánh Thần; và hôm nay, ngài nhấn mạnh tới khía cạnh sau cùng của loạt bài: Chúa Thánh Thần và niềm hy vọng của Ki-tô hữu.
Sau đây là nguyên văn bài giáo lý tuần này của ngài, dựa vào bản tiếng Anh do Tòa Thánh cung cấp.
Anh chị em thân mến, chào anh chị em buổi sáng
Chúng ta đã đến phần cuối của các bài giáo lý về Chúa Thánh Thần và Giáo hội. Chúng ta sẽ dành phần suy tư cuối cùng này cho tiêu đề mà chúng ta đã đặt cho toàn bộ chu kỳ, cụ thể là: “Chúa Thánh Thần và Cô Dâu. Chúa Thánh Thần hướng dẫn dân Chúa đến với Chúa Giêsu, niềm hy vọng của chúng ta”. Tiêu đề này ám chỉ một trong những câu cuối cùng của Kinh thánh, trong Sách Khải Huyền, có đoạn: “Thánh Thần và cô dâu nói: ‘Hãy đến’” (Khải Huyền 22:17). Lời cầu khẩn này được gửi đến ai? Lời cầu khẩn này được gửi đến Chúa Kitô phục sinh. Thật vậy, cả Thánh Phaolô (x. 1 Cr 16:22) và Didaché, một văn bản từ thời các tông đồ, đều chứng thực rằng trong các buổi họp phụng vụ của những Kitô hữu đầu tiên, tiếng kêu vang lên bằng tiếng Aram, “Maràna tha!”, thực sự có nghĩa là “Lạy Chúa, xin hãy đến!”. Một lời cầu nguyện với Chúa Kitô, để Người đến.
Vào thời kỳ đầu tiên đó, lời cầu nguyện có bối cảnh mà ngày nay chúng ta sẽ mô tả là cánh chung. Thật vậy, nó diễn tả sự mong đợi nồng nhiệt về sự trở lại vinh quang của Chúa. Và tiếng kêu này, cùng sự mong đợi mà nó thể hiện, chưa bao giờ bị dập tắt trong Giáo hội. Cho đến ngày nay, trong Thánh lễ, ngay sau khi truyền phép, Giáo hội vẫn tuyên bố cái chết và sự phục sinh của Chúa Kitô “khi chúng ta chờ đợi niềm hy vọng được chúc phúc và sự đến của [Người]”. Giáo hội đang chờ đợi Chúa đến.
Nhưng sự mong đợi về việc đến cuối cùng của Chúa Kitô không phải là duy nhất và chỉ là thế. Nó cũng được kết hợp với sự mong đợi về việc đến liên tục của Người trong tình hình hiện tại và hành hương của Giáo hội. Và chính sự đến này mà Giáo hội nghĩ đến trước hết, khi, được Chúa Thánh Thần thúc đẩy, Giáo hội kêu lên Chúa Giêsu: “Hãy đến!”.
Một sự thay đổi, hay nói đúng hơn, chúng ta hãy nói, một sự phát triển đầy đủ ý nghĩa, đã xảy ra liên quan đến tiếng kêu “Hãy đến”, “Lạy Chúa, xin hãy đến!”. Nó không chỉ thường được hướng đến Chúa Kitô, mà còn hướng đến chính Chúa Thánh Thần! Đấng kêu lên giờ đây chính là Đấng mà chúng ta kêu tới. “Hãy đến!” là lời cầu khẩn mà chúng ta bắt đầu hầu hết các thánh ca và lời cầu nguyện của Giáo hội hướng đến Chúa Thánh Thần: “Lạy Chúa Thánh Thần, xin hãy đến”, chúng ta nói trong kinh Veni Creator, và “Lạy Chúa Thánh Thần, xin hãy đến”, “Veni Sancte Spiritus”, trong chuỗi kinh mừng lễ Ngũ Tuần; và cứ thế, trong nhiều lời cầu nguyện khác. Thật đúng khi phải như vậy, bởi vì, sau khi Phục sinh, Chúa Thánh Thần là “bản ngã khác” thực sự của Chúa Kitô, Đấng thay thế Người, Đấng làm cho Người hiện diện và hoạt động trong Giáo hội. Chính Người là Đấng “tuyên bố… những điều sẽ đến” (x. Ga 16:13) và làm cho chúng trở nên đáng mong ước và trông đợi. Đây là lý do tại sao Chúa Kitô và Chúa Thánh Thần không thể tách rời, ngay cả trong nhiệm cục cứu độ.
Chúa Thánh Thần là nguồn hy vọng luôn tuôn trào của Kitô giáo. Thánh Phaolô đã để lại cho chúng ta những lời quý giá này, đây là những gì Thánh Phaolô nói: “Xin Thiên Chúa là nguồn hy vọng đổ tràn niềm vui và bình an cho anh em trong đức tin, để anh em được tràn đầy hy vọng nhờ quyền năng của Chúa Thánh Thần” (Rm 15:13). Nếu Giáo hội là một con thuyền, thì Chúa Thánh Thần là cánh buồm đẩy thuyền và để thuyền tiến lên trên biển lịch sử, hôm nay cũng như trong quá khứ!
Hy vọng không phải là một từ ngữ sáo rỗng, hay một mong muốn mơ hồ của chúng ta rằng mọi thứ có thể trở nên tốt đẹp nhất; hy vọng là một điều chắc chắn, bởi vì nó được xây dựng trên lòng trung thành của Thiên Chúa đối với những lời hứa của Người. Và đây là lý do tại sao nó được gọi là một nhân đức đối thần: bởi vì nó được Thiên Chúa ban cho và có Thiên Chúa là người bảo lãnh. Đó không phải là một nhân đức thụ động, chỉ chờ đợi mọi thứ xảy ra. Đó là một nhân đức cực kỳ chủ động giúp chúng xảy ra. Một người đấu tranh cho sự giải phóng của người nghèo đã viết những lời này: “Chúa Thánh Thần là nguồn gốc của tiếng kêu của người nghèo. Người là sức mạnh được ban cho những người không có sức mạnh. Người lãnh đạo cuộc đấu tranh giải phóng và thực hiện đầy đủ cho những người bị áp bức”.
Người Kitô hữu không thể hài lòng với việc có hy vọng; họ cũng phải tỏa sáng hy vọng, trở thành người gieo hy vọng. Đó là món quà đẹp nhất mà Giáo hội có thể trao tặng cho toàn thể nhân loại, đặc biệt là vào những thời điểm mà mọi thứ dường như đang kéo buồm xuống.
Thánh tông đồ Phê-rô đã khuyên nhủ những người Kitô hữu đầu tiên bằng những lời này: “Hãy tôn Chúa Kitô là Chúa trong lòng anh em. Hãy luôn sẵn sàng giải thích cho bất cứ ai hỏi anh em về lý do hy vọng của anh em”. Nhưng ngài đã thêm một lời khuyên: “Nhưng hãy làm điều đó với sự dịu dàng và kính trọng” (1 Pr 3:15-16). Và điều này là bởi vì không phải sức mạnh của các lập luận sẽ thuyết phục mọi người, mà là tình yêu mà chúng ta biết cách đặt vào đó. Đây là hình thức truyền giáo đầu tiên và hiệu quả nhất. Và nó mở ra cho tất cả mọi người!
Anh chị em thân mến, xin Chúa Thánh Thần luôn luôn, luôn luôn giúp chúng ta “tràn đầy hy vọng nhờ Chúa Thánh Thần! Cảm ơn anh chị em.
LỜI KÊU GỌI
Mỗi ngày, tôi đều theo dõi những gì đang diễn ra ở Syria, trong thời điểm rất mong manh này trong lịch sử của đất nước. Tôi hy vọng rằng một giải pháp chính trị có thể đạt được, mà không có thêm xung đột hoặc chia rẽ, có thể thúc đẩy một cách có trách nhiệm sự ổn định và thống nhất của đất nước. Tôi cầu xin, nhờ lời chuyển cầu của Đức Trinh Nữ Maria, cho người dân Syria được sống trong hòa bình và an ninh trên đất nước yêu dấu của họ, và các tôn giáo khác nhau có thể cùng nhau bước đi trong tình bạn và sự tôn trọng lẫn nhau vì lợi ích của quốc gia, vốn đang phải chịu nhiều năm chiến tranh.